2 phiên bản S21 Ultra và S20 Ultra hiện đang được đánh giá cao trên thị trường hiện nay vì đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều người. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên lựa chọn thiết bị nào để sử dụng thì hãy tham khảo những thông tin so sánh Samsung S20 Ultra và S21 Ultra dưới đây của Chợ Tốt để đưa ra lựa chọn dành cho mình.
So sánh Samsung S20 Ultra và S21 Ultra: Thiết kế ngoại hình
Về tổng quan, phong cách thiết kế của cả hai thế hệ S20 và S21 nhà Samsung không có nhiều khác biệt. Cụ thể, 2 chiếc flagship cao cấp này đều được trang bị chất liệu kim loại nguyên khối mạnh mẽ và cứng cáp. Từng chi tiết trên thiết bị đều được thiết kế một cách tỉ mỉ, đẹp mắt và đặc biệt là có khả năng chống nước, chống bụi.
Tuy có nhiều điểm tương đồng nhưng cả 2 thiết bị thuộc 2 thế hệ này vẫn có những điểm khác biệt đặc trưng như sau:
So với S20 Ultra thì “người em” S21 Ultra có sự thu hút hơn khi sở hữu cụm camera sau nối liền với khung kim loại bao quanh máy. Nhờ đó thiết bị tạo cảm giác đồng nhất hơn cho người dùng.
Thiết kế mặt lưng của S21 Ultra được chế tác từ chất liệu kim loại sang trọng, làm nhám mờ để chống bám vân tay. Trong khi đó Galaxy S20 Ultra lại sử dụng chất liệu kính cường lực với thiết kế uốn cong giúp người dùng dễ dàng cầm nắm hơn.
S21 Ultra có hai phiên bản màu để bạn lựa chọn là Phantom Black và Phantom Silver; Còn S20 Ultra lại sở hữu bộ sưu tập màu sắc gồm Cosmic Grey và Cosmic Black.
Samsung Galaxy S21 Ultra có kích thước lớn hơn và nặng hơn so với “người anh” tiền nhiệm. Cụ thể, S21 Ultra có kích thước 6,5 x 3 x 0,35 inch và trọng lượng 8,04 ounce; Trong khi đó S20 Ultra có kích thước nhỏ gọn hơn 6,6 x 2,7 x 0,34 inch và trọng lượng 7,7 ounce.
Thiết kế mặt lưng của S20 Ultra và S21 Ultra khác nhau.
So sánh chất lượng màn hình Samsung S21 Ultra và S20 Ultra
S21 Ultra sở hữu màn hình có kích thước 6.8 inch. So với phiên bản tiền nhiệm thì kích thước màn hình của S21 Ultra nhỏ hơn một chút (S20 Ultra có kích thước màn hình 6,9 inch).
Ngoài điểm khác biệt về kích thước, cả 2 thiết bị này còn có nhiều điểm khác biệt về chất lượng hiển thị. Cụ thể như những thông tin so sánh dưới đây:
Tốc độ làm mới của màn hình Samsung Galaxy S21 Ultra là 120Hz ở độ phân giải QHD cao nhất; Trong khi đó, bạn chỉ có thể lựa chọn một trong 2 tùy chỉnh về tốc độ làm mới trên màn hình S20 Ultra, là 120Hz kèm Full HD hoặc 60Hz kèm Quad HD.
S21 Ultra còn có sự linh hoạt trong việc hiển thị, thiết bị có thể mở rộng từ 120Hz xuống 10Hz tùy theo nội dung nên giúp smartphone của bạn tiết kiệm pin hơn. Trong khi đó, bạn chỉ có thể điều chỉnh thủ công hiển thị màn hình S20 Ultra từ 120Hz đến 60Hz.
Khi so sánh Samsung S20 Ultra và S21 Ultra thì không thể bỏ qua yếu tố bảo vệ mắt người dùng. Theo đó, S21 Ultra cho độ sáng cao 1.500 nits (so với 1.200 nits của S20 Ultra) và có tính năng Eye Comfort Shield để giảm mỏi mắt khi sử dụng.
So sánh chất lượng camera của Samsung S20 Ultra và S21 Ultra
Đều được trang bị camera chính có độ phân giải 108MP nên cả 2 thiết bị không quá khác biệt về chức năng chụp ảnh. Để tham khảo chi tiết hơn về thông tin này, cùng Chợ Tốt tìm hiểu các thông số sau đây:
Camera chính của S21 Ultra có độ phân giải 108MP, khẩu độ f/1.8 với cảm biến được nâng cấp lên thế hệ thứ 3 (HM3); Trong khi đó cảm biến của camera chính Samsung S20 Ultra là thế hệ đầu tiên (HM1).
S21 Ultra có một camera siêu rộng 12MP, camera tele 1 có độ phân giải 10MP khẩu độ f/2.4 (3x zoom) và camera tele 2 có độ phân giải 10MP, khẩu độ f/4.9 (10x zoom); S20 Ultra có camera zoom 4x 48MP, camera góc rộng 12MP cùng một cảm biến ToF.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa 2 thiết bị này chắc hẳn là việc Samsung đã cải tiến tính năng chụp một lần với Single Take 2.0 trên S21 Ultra. Từ đó cho phép bạn có thể chụp nhiều ảnh và quay video cùng một lúc, thậm chí có thể tạo video quay chậm với chế độ Dynamic Slow Mo.
So sánh Samsung S20 Ultra và S21 Ultra: Chất lượng cụm camera không có nhiều khác biệt
Samsung Galaxy S20 Ultra và S21 Ultra: So sánh tính năng hỗ trợ bút S Pen
S21 Ultra là điện thoại thuộc dòng Galaxy S đầu tiên được trang bị thêm thiết bị bút S Pen (trước đó chỉ trang bị cho dòng Galaxy Note). Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng bút S Pen để thao tác trên màn hình thiết bị, bao gồm vẽ, viết, ghi chú,… Vì vậy khi so sánh Samsung S20 Ultra và S21 Ultra, không thể không nhắc đến điểm khác biệt này
Tuy nhiên, có một lưu ý bạn nên quan tâm đó là nếu muốn sử dụng thêm S Pen thì bạn sẽ phải trả thêm tiền. Bởi vì Samsung bán nó dưới dạng một phụ kiện riêng.
So sánh Samsung S20 Ultra và S21 Ultra: Các thông số cấu hình phần cứng
Sau đây là một số thông tin cơ bản liên quan đến các thông số của 2 thiết bị này:
S21 Ultra được ông lớn Samsung trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 888 mới; Còn S20 Ultra sử dụng con chip Snapdragon 865. Vì vậy nếu sử dụng S21 Ultra, bạn sẽ có những trải nghiệm tốt hơn, nhất là những người có nhu cầu sử dụng các phần mềm đồ họa nặng.
S21 Ultra đem đến cho bạn nhiều phiên bản để lựa chọn sao cho phù hợp nhất với nhu cầu, như: RAM 12GB/ROM 128GB; RAM 12 GB/ROM 256GB hoặc RAM 16GB/ROM 512GB. Còn Samsung S20 Ultra cũng có nhiều tùy chọn ROM để người dùng lựa chọn, bao gồm các phiên bản 128GB, 256GB, 512GB.
So sánh dung lượng pin giữa Samsung S20 Ultra và S21 Ultra
Cả hai thiết bị đến từ nhà Samsung đều có dung lượng pin là 5.000 mAh nên bạn có thể yên tâm sử dụng trong cả ngày dài mà không sợ bị gián đoạn.
Tuy vậy, bạn vẫn nên cân nhắc đến một số thông tin khác biệt sau đây:
Đối với phiên bản S21 Ultra, Samsung đã tận dụng công nghệ AI để theo dõi nhu cầu sử dụng pin trên thiết bị và giảm mức tiêu thụ điện năng. Ngoài ra, Samsung còn chuyển bộ vi xử lý 7nm sang 5nm trên S21 Ultra để mang lại hiệu quả tiết kiệm pin tốt hơn.
S21 Ultra được trang bị thêm thiết bị sạc nhanh 25W; Ngược lại S20 Ultra được hỗ trợ sạc lên đến 45W.
Cả 2 phiên bản S20 Ultra và S21 Ultra đều sở hữu viên pin có dung lượng 5.000 mAh
So sánh Samsung Galaxy S20 Ultra và S21 Ultra: Nên chọn mua máy nào?
Hiện tại, những chiếc điện thoại Samsung Galaxy S21 Ultra đang được bán với giá từ 23.000.000 – 25.990.000 VNĐ tùy vào từng phiên bản dung lượng và điểm bán. Trong khi đó, sau hơn 1 năm ra mắt, Samsung Galaxy S20 Ultra đã giảm giá chỉ còn khoảng 18.000.000 – 20.990.000 VNĐ.
Mỗi thiết bị đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với những đối tượng người dùng khác nhau. Vì vậy bạn hãy cân nhắc thật kỹ về ngân sách và nhu cầu sử dụng để đưa ra quyết định chọn mua phù hợp nhất.
Trên đây là tất cả những thông tin so sánh Samsung S20 Ultra và S21 Ultra của Chợ Tốt. Hi vọng những chia sẻ trên sẽ có ích cho bạn và giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Nếu bạn đang có nhu cầu nâng cấp “dế yêu” thì hãy truy cập vào mua bán điện thoại để có thể sở hữu ngay những thiết bị chất lượng cao, giá cạnh tranh!
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]