So sánh iPhone 15 và 15 Plus: Có nên nâng cấp phiên bản?

Tham gia từ: 2 months trước

02/04/2025

iPhone 15 và 15 Plus đều được Apple nâng cấp với Dynamic Island, camera 48MP và cổng USB-C, mang đến trải nghiệm mới mẻ cho các iFan. Tuy nhiên, sự khác biệt về kích thước màn hình, dung lượng pin và giá bán có thực sự đáng để bạn nâng cấp phiên bản? Bài viết dưới đây sẽ so sánh iPhone 15 và 15 Plus một cách chi tiết nhất, giúp bạn nắm rõ điểm giống và khác nhau giữa hai phiên bản để dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

So sánh Iphone 15 và 15 Plus

1. Bảng so sánh thông số iPhone 15 và 15 Plus 

So sánh iphone 15 và 15 plus về kích thước
iPhone 15 Plus có kích thước lớn hơn iPhone 15

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về các đặc điểm của iPhone 15 và iPhone 15 Plus:

Tiêu chíiPhone 15iPhone 15 Plus
Trọng lượng171g201g
Màn hình6.1 inch Super Retina XDR OLED6.7 inch Super Retina XDR OLED
Chip xử lýA16 Bionic (CPU 6 lõi, GPU 5 lõi, Neural Engine 16 lõi)A16 Bionic (CPU 6 lõi, GPU 5 lõi, Neural Engine 16 lõi)
RAM6GB RAM6GB RAM
Dung lượng128GB / 256GB / 512GB128GB / 256GB / 512GB
Camera sau48MP (chính) + 12MP (ultra wide)48MP (chính) + 12MP (ultra wide)
Camera trước12MP TrueDepth12MP TrueDepth
Tính năng cameraPhotonic Engine, Deep Fusion, HDR thế hệ 5, Night Mode, Portrait mới, Photographic StylesGiống iPhone 15
Quay video4K Dolby Vision, Cinematic Mode, Action Mode, Slow motion 1080p @ 120/240 fpsGiống iPhone 15
Pin3,349 mAh – xem video lên đến 20 giờ4,383 mAh – xem video lên đến 26 giờ
Sạc nhanh50% trong ~30 phút (20W)50% trong ~35 phút (20W)
Cổng sạcUSB-C (chuẩn USB 2)USB-C (chuẩn USB 2)
Kết nối5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, UWB thế hệ 25G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, UWB thế hệ 2
SIMNano SIM + eSIM / eSIM képNano SIM + eSIM / eSIM kép
Tính năng khácDynamic Island, Face ID, IP68, SOS khẩn cấp, phát hiện va chạmGiống iPhone 15

2. So sánh chi tiết iPhone 15 và 15 Plus

Cả 2 phiên bản iPhone đều có Dynamic Island, chip A16, camera 48MP và cổng sạc USB-C
Cả 2 phiên bản iPhone đều có Dynamic Island, chip A16, camera 48MP và cổng sạc USB-C

Bộ đôi iPhone 15 và iPhone 15 Plus mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý, từ thiết kế đến hiệu năng. Dù có nhiều điểm tương đồng, hai mẫu máy này vẫn có những khác biệt quan trọng về kích thước, thời lượng pin và trải nghiệm sử dụng. Cùng xem xét những yếu tố được so sánh dưới đây để có cái nhìn tổng quát hơn về 2 mẫu iPhone này!

2.1. Thiết kế và màn hình

Tiêu chíiPhone 15iPhone 15 Plus
Chất liệu khungNhôm nguyên khốiNhôm nguyên khối
Kích thước & Trọng lượng147.6 x 71.6 x 7.8 mm; 171 gram160.8 x 77.8 x 7.8 mm; 201 gram
Màu sắcĐen, Xanh dương, Xanh lá, Vàng, HồngĐen, Xanh dương, Xanh lá, Vàng, Hồng
Màn hìnhSuper Retina XDR 6.1 inchSuper Retina XDR 6.7 inch
Độ sáng tối đa1.000 nit (tiêu chuẩn); 1.600 nit (HDR); 2.000 nit (ngoài trời)1.000 nit (tiêu chuẩn); 1.600 nit (HDR); 2.000 nit (ngoài trời)
Dynamic Island
Viền màn hìnhMỏng đềuMỏng đều
iPhone 15 Plus vượt trội hơn với màn hình 6.7 inch trong khi đó, iPhone 15 chỉ có 6.1 inch
iPhone 15 Plus vượt trội hơn với màn hình 6.7 inch trong khi đó, iPhone 15 chỉ có 6.1 inch

Nhìn chung cả hai mẫu đều sở hữu thiết kế cao cấp với khung nhôm nguyên khối và màn hình Super Retina XDR rực rỡ. Tuy nhiên, sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở kích thước và trọng lượng – iPhone 15 Plus mang đến màn hình lớn hơn, trải nghiệm hiển thị rộng rãi hơn, phù hợp với những ai yêu thích không gian giải trí sống động.

2.2. Hiệu năng & Chip xử lý

Tiêu chíiPhone 15iPhone 15 Plus
Chip xử lýA16 BionicA16 Bionic
Số lõi CPU6 lõi (2 hiệu năng cao, 4 tiết kiệm năng lượng)6 lõi (2 hiệu năng cao, 4 tiết kiệm năng lượng)
Số lõi GPU5 lõi5 lõi
RAM6GB6GB
Tốc độ lưu trữKhông công bốKhông công bố

Khi so sánh iPhone 15 và 15 Plus về hiệu năng, có thể dễ dàng thấy rằng cả hai thiết bị đều được trang bị chip A16 Bionic mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vượt trội với cùng cấu hình CPU và GPU. Nhờ đó, chúng có khả năng xử lý mượt mà mọi tác vụ từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm lướt web, chỉnh sửa hình ảnh, quay video chất lượng cao và chạy các ứng dụng nặng. Đặc biệt, với hiệu suất đồ họa tối ưu, cả hai thiết bị đều đáp ứng tốt nhu cầu chơi game, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét, tốc độ khung hình ổn định và phản hồi nhanh, giúp người dùng tận hưởng trọn vẹn các tựa game đồ họa cao mà không lo giật lag.

2.3. Camera & khả năng chụp ảnh

Tiêu chíiPhone 15iPhone 15 Plus
Camera chính48MP, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến48MP, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến
Camera góc siêu rộng12MP, khẩu độ ƒ/2.4, góc nhìn 120°12MP, khẩu độ ƒ/2.4, góc nhìn 120°
Camera tele2x Telephoto (sử dụng cảm biến quad-pixel)2x Telephoto (sử dụng cảm biến quad-pixel)
Chế độ quay videoQuay video 4K Dolby Vision lên đến 60 fps, Chế độ Điện Ảnh (4K HDR ở 30 fps), Chế độ Hành ĐộngQuay video 4K Dolby Vision lên đến 60 fps, Chế độ Điện Ảnh (4K HDR ở 30 fps), Chế độ Hành Động
Chụp ảnh RAW
Night Mode & Smart HDRChế độ Ban Đêm, HDR thông minh thế hệ 5Chế độ Ban Đêm, HDR thông minh thế hệ 5

Đánh giá tổng quan, cả hai mẫu đều được trang bị hệ thống camera tiên tiến với cảm biến chính 48MP, cho khả năng chụp ảnh sắc nét, giàu chi tiết ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Bên cạnh đó, các thuật toán xử lý hình ảnh thông minh giúp cải thiện màu sắc, độ tương phản và khả năng tái tạo chi tiết, mang đến chất lượng ảnh chụp ấn tượng. Ngoài ra, các thiết bị còn hỗ trợ nhiều chế độ chụp ảnh và quay video chuyên nghiệp như chế độ ban đêm, HDR, quay video 4K, chống rung quang học, giúp người dùng dễ dàng sáng tạo và ghi lại những khoảnh khắc đẹp mắt với chất lượng cao cấp.

2.4. Thời lượng pin & tốc độ sạc

Tiêu chíiPhone 15iPhone 15 Plus
Dung lượng pinKhông công bốKhông công bố
Thời gian sử dụng videoLên đến 20 giờLên đến 26 giờ
Cổng sạcUSB-CUSB-C
Công suất sạcSạc nhanh lên đến 50% trong khoảng 30 phút với bộ sạc 20W trở lên (bán riêng)Sạc nhanh lên đến 50% trong khoảng 35 phút với bộ sạc 20W trở lên (bán riêng)
Sạc không dây MagSafeHỗ trợ sạc không dây MagSafe lên đến 15WHỗ trợ sạc không dây MagSafe lên đến 15W
So sánh iphone 15 và 15 plus về thời lượng pin
Phiên bản iPhone 15 Plus có thời lượng pin kéo dài hơn 6 giờ so với iPhone 15.

iPhone 15 Plus có lợi thế về thời lượng pin dài hơn, phù hợp với người dùng cần thiết bị hoạt động bền bỉ suốt ngày dài mà không phải sạc lại nhiều lần. Trong khi đó, iPhone 15 tuy có thời lượng pin ngắn hơn nhưng vẫn đảm bảo đủ cho nhu cầu sử dụng thông thường. 

Về tốc độ sạc, iPhone 15 và 15 Plus đều được trang bị công nghệ sạc nhanh, giúp rút ngắn thời gian nạp pin, cùng với tính năng sạc không dây MagSafe tiện lợi, mang lại sự linh hoạt cao trong quá trình sử dụng.

3. So sánh giá bán và giá trị sử dụng

Phiên bảnGiá niêm yết (Mới)Khoảng giá (cũ)
128GB256GB512GB128GB256GB512GB
iPhone 1524.990.000đ27.990.000đ31.990.000đ13.050.000đ – 15.950.000đ14.580.000đ- 17.810.000đ15.710.000đ – 19.200.000đ
iPhone 15 Plus25.990.000đ28.990.000đ34.990.000đ14.390.000đ – 17.590.000đ16.380.000đ – 20.020.000đ18.900.000đ – 23.090.000đ

Lưu ý: Giá cũ được đề xuất dựa trên các tin đăng tại Chợ Tốt, chỉ mang tính chất tham khảo.

Về giá trị thanh khoản, mua iPhone 15 sẽ có xu hướng giữ giá tốt hơn so với iPhone 15 Plus.

Điều này đến từ việc iPhone 15 là phiên bản phổ biến hơn, dễ bán lại do có kích thước phù hợp với số đông, giá dễ tiếp cận và được nhiều người tìm mua hơn trên thị trường máy cũ.

Trong khi đó, iPhone 15 Plus dù có lợi thế về màn hình lớn và pin trâu, nhưng do kích thước lớn và mức giá tiệm cận dòng Pro, nên ít người chọn mua lại hơn, khiến thanh khoản thấp hơn một chút.

4. Nên chọn mua iPhone 15 hay 15 Plus?

Chọn iPhone 15 hay 15 Plus phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của người dùng
Chọn iPhone 15 hay 15 Plus phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của người dùng

4.1. Ưu & nhược điểm từng mẫu

Tiêu chíiPhone 15iPhone 15 Plus
Ưu điểm– Thiết kế nhẹ, bền, dễ sử dụng
– Màn hình 6.1″ OLED sắc nét
– Chip A16 Bionic mạnh mẽ
– Camera chính 48MP, hỗ trợ chụp RAW
– Màn hình lớn 6.7″, giải trí thoải mái
– Pin trâu, dùng cả ngày
– Chip A16, hiệu năng mượt
– Thiết kế chắc chắn, hoàn thiện cao cấp
Nhược điểm– Không có 120Hz ProMotion
– Thiếu Always On Display
– Không có 120Hz ProMotion
– Kích thước lớn, cầm một tay khó khăn

4.2. Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu

Gaming: iPhone 15 Plus có lợi thế hơn nhờ màn hình lớn, giúp thao tác dễ dàng và cải thiện trải nghiệm hình ảnh trong các tựa game đồ họa cao.

iPhone 15 Plus có màn hình rộng giúp hiển thị hình ảnh lớn hơn và trải nghiệm gaming sống động hơn
iPhone 15 Plus có màn hình rộng giúp hiển thị hình ảnh lớn hơn và trải nghiệm gaming sống động hơn

Chụp ảnh: Cả hai thiết bị đều sở hữu camera chính 48MP hỗ trợ chụp ảnh RAW, giúp tạo ra những bức ảnh sắc nét với độ chi tiết cao. Tuy nhiên, iPhone 15 Plus sẽ mang đến trải nghiệm xem lại ảnh và chỉnh sửa dễ dàng hơn.

Thời lượng pin: Nếu cần một thiết bị có pin trâu, iPhone 15 Plus sẽ là lựa chọn tối ưu nhờ viên pin dung lượng lớn hơn, giúp kéo dài thời gian sử dụng mà không cần sạc lại thường xuyên.

Tóm lại:

  • iPhone 15 phù hợp với người thích máy nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, dễ sử dụng.
  • Mua iPhone 15 Plus nếu bạn cần màn hình lớn, pin lâu, không ngại kích thước máy.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về so sánh iPhone 15 và 15 Plus, từ đó đưa ra quyết định mua sắm phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân.

Đừng quên theo dõi Chợ Tốt để cập nhật những bài viết mới nhất về công nghệ và các sản phẩm hấp dẫn khác mỗi ngày!

Bài viết liên quan

Bình luận

Có thể bạn quan tâm