Mục lục
iPhone 12 mini và 13 mini thường được đưa ra bàn cân khi người dùng muốn chọn mua mẫu iPhone nhỏ gọn, tiện “nhét túi”. Dù có kích thước tương đương nhau nhưng hai mẫu iPhone này vẫn có những điểm khác biệt đáng kể. Hãy cùng bài viết sau đây phân tích và so sánh chi tiết iPhone 12 mini và iPhone 13 mini để bạn có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Thông số | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Trọng lượng | 141 g | 141 g |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Vàng, Tím | Đen, Trắng, Xanh, Vàng, Tím |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Dung lượng bộ nhớ trong | 64 GB, 128 GB, 256 GB | 128 GB, 256 GB, 512 GB |
Chip xử lý | Apple A14 Bionic | Apple A15 Bionic |
Camera chính | 12 MP (góc rộng và siêu rộng) | 12 MP (góc rộng và siêu rộng) |
Camera trước | 12 MP | 12 MP |
Tính năng camera | Smart HDR, Deep Fusion, Chế độ chân dung | Smart HDR, Deep Fusion, Chế độ chân dung, Cinematic Mode |
Quay video | 4K 60fps | 4K 60fps, Cinematic Mode |
Pin | 2227 mAh | 2438 mAh |
Cổng sạc | Lightning, MagSafe | Lightning, MagSafe |
Kết nối | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0 | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0 |
SIM | Dual SIM (nano-SIM và eSIM) | Dual SIM (nano-SIM và eSIM) |
Tính năng bổ sung | Face ID, IP68, Sạc nhanh 20W | Face ID, IP68, Sạc nhanh 20W, Chống rung OIS mới |
Nhìn chung, iPhone 13 mini là bản nâng cấp đáng giá so với iPhone 12 mini với hiệu năng mạnh mẽ hơn, thời lượng pin tốt hơn và camera được cải tiến với chế độ Cinematic. Tuy nhiên, iPhone 12 mini vẫn là một lựa chọn tốt với mức giá phải chăng hơn, đặc biệt nếu bạn ưu tiên thiết kế nhỏ gọn và hiệu năng ổn định.
Để hiểu rõ hơn về từng góc độ từ kỹ thuật đến nghệ thuật, chúng ta hãy cùng so sánh 12 mini và 13 mini một cách chi tiết hơn sau đây.
Tiêu chí | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Kích thước & Trọng lượng | 131.5 x 64.2 x 7.4 mm, 141 g | 131.5 x 64.2 x 7.65 mm, 141 g |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Vàng, Tím | Đen, Trắng, Xanh, Vàng |
Độ sáng tối đa | 625 nits | 800 nits |
Chất liệu khung | Khung nhôm, mặt lưng kính cường lực | |
Màn hình | OLED Super Retina XDR, 5.4 inch | |
Dynamic Island | Không có | |
Viền màn hình | Thiết kế notch truyền thống |
Thiết kế: Cả iPhone 12 mini và 13 mini đều nhỏ gọn, dễ cầm, phù hợp người thích sự tiện lợi. Khác biệt nằm ở cụm camera sau – iPhone 13 mini xếp chéo, còn 12 mini xếp dọc.
Màn hình: Cùng dùng tấm nền OLED 5.4 inch, hiển thị sắc nét. Tuy nhiên, iPhone 13 mini có độ sáng cao hơn, dễ nhìn hơn khi dùng ngoài trời.
Tiêu chí | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Chip xử lý | Apple A14 Bionic | Apple A15 Bionic |
Số lõi GPU | 4 lõi | 5 lõi |
Số lõi CPU | 6 lõi (2 hiệu suất cao + 4 hiệu suất thấp) | |
RAM | 4 GB | |
Tốc độ lưu trữ | NVMe (tốc độ đọc/ghi cao) |
iPhone 13 mini dùng chip A15 Bionic mạnh hơn A14 trên iPhone 12 mini, xử lý đa nhiệm mượt mà hơn. GPU 5 lõi cũng cho khả năng xử lý đồ họa tốt hơn, chơi game và xem video mượt hơn, đặc biệt phù hợp với người dùng yêu thích giải trí trên điện thoại.
Tiêu chí | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Camera chính | 12 MP, f/1.6, 26mm | 12 MP, f/1.6, 26mm, cảm biến mới thu sáng tốt hơn 47% |
Camera góc siêu rộng | 12 MP, f/2.4, 13mm | |
Chế độ quay video | 4K 60fps, Slow-motion 1080p 240fps | 4K 60fps, Slow-motion 1080p 240fps, Cinematic Mode |
Chụp ảnh RAW | Hỗ trợ ProRAW (iOS 14.3 trở lên) | Hỗ trợ ProRAW (iOS 15 trở lên) |
Night Mode & Smart HDR | Có Night Mode, Smart HDR 3 | Có Night Mode, Smart HDR 4, Photographic Styles |
Cả iPhone 12 mini và 13 mini đều có camera kép 12MP (góc rộng và siêu rộng), nhưng iPhone 13 mini được nâng cấp với cảm biến lớn hơn và hỗ trợ chụp thiếu sáng tốt hơn.
iPhone 13 mini còn tích hợp Photographic Styles và Smart HDR 4, giúp ảnh có màu sắc sống động và chi tiết hơn trong nhiều điều kiện ánh sáng. Trong khi đó, iPhone 12 mini vẫn chụp đẹp, nhưng không xử lý tốt bằng trong môi trường ánh sáng yếu hoặc ngược sáng.
Tóm lại: iPhone 13 mini cho chất lượng ảnh sáng hơn, rõ hơn và linh hoạt hơn khi chụp trong nhiều điều kiện khác nhau.
Tiêu chí | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Dung lượng pin | 2,227 mAh | 2,438 mAh |
Thời gian sử dụng video | Khoảng 5 giờ 10 phút khi xem video liên tục trên YouTube | Có thể xem YouTube trong 13 giờ, nhiều hơn 12 Mini là 3 giờ |
Thời lượng pin là một trong những điểm được cải thiện đáng kể trên iPhone 13 mini. Viên pin dung lượng 2,438 mAh cho phép bạn sử dụng thoải mái trong cả ngày dài. Thậm chí, nếu chỉ dùng để xem video liên tục trên YouTube, iPhone 13 mini có thể trụ được tới 13 giờ. So với thời lượng khoảng 5 giờ 10 phút của iPhone 12 mini, đây quả là một bước tiến lớn.
Về tốc độ sạc, cả hai thiết bị đều hỗ trợ sạc nhanh 20W qua cổng Lightning và sạc không dây MagSafe 15W, giúp bạn nạp đầy năng lượng cho thiết bị một cách nhanh chóng.
Bảng giá điện thoại mới, cũ của iPhone 12 mini và 13 mini
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá cũ | ||||||
64GB | 128GB | 256GB | 512GB | 64GB | 128GB | 256GB | 512GB | |
iPhone 12 mini | 16.990.000đ | 18.990.000đ | 20.990.000đ | Không có | 4.050.000đ – 4.950.000đ | 4.950.000đ – 6.050.000đ | 5.390.000đ – 6.590.000đ | Không có |
iPhone 13 mini | Không có | 19.990.000đ | 22.490.000đ | 26.490.000đ | Không có | 5.300.000đ – 8.490.000đ | 7.500.000đ – 10.000.000đ | 8.700.000đ – 10.000.000đ |
Lưu ý: Giá cũ được tham khảo từ các tin đăng trên Chợ Tốt và có thể thay đổi tùy theo tình trạng máy và thỏa thuận giữa người mua và người bán.
Xét về tính thanh khoản và giá trị sử dụng sau một thời gian khoảng 1-2 năm, mua iPhone 13 mini có lợi thế hơn so với iPhone 12 mini. Được ra mắt sau với những cải tiến về camera, hiệu năng và thời lượng pin, iPhone 13 mini hứa hẹn sẽ giữ được giá trị tốt hơn trong tương lai. Người dùng có xu hướng tìm kiếm các thiết bị mới hơn với công nghệ tiên tiến, khiến iPhone 13 mini trở nên hấp dẫn hơn trên thị trường thiết bị đã qua sử dụng.
Dưới đây là bảng so sánh giữa iPhone 12 mini và iPhone 13 mini với các ưu và nhược điểm của từng dòng:
Tiêu chí | iPhone 12 mini | iPhone 13 mini |
Ưu điểm | – Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng cầm nắm và sử dụng bằng một tay, phù hợp cho những ai thích điện thoại nhỏ. – Hiệu năng mạnh mẽ: Sử dụng chip A14 Bionic, mang lại hiệu suất mượt mà cho các tác vụ hàng ngày. – Camera chất lượng: Hệ thống camera kép 12MP cho chất lượng ảnh chụp tốt, đặc biệt là trong điều kiện đủ sáng. – Màn hình OLED: Super Retina XDR OLED 5.4 inch với độ phân giải cao và độ sáng tốt. – Giá cả phải chăng: Giá thường thấp hơn so với các mẫu mới hơn. | – Hiệu năng mạnh mẽ hơn: Sử dụng chip A15 Bionic, mang lại hiệu suất tốt hơn so với A14 Bionic. – Camera cải tiến: Cảm biến mới giúp chụp ảnh thiếu sáng tốt hơn và hỗ trợ Cinematic Mode. – Pin lâu hơn: Thời lượng pin dài hơn so với iPhone 12 Mini. – Tính năng mới: Hỗ trợ các tính năng như Smart HDR 4 và Photographic Styles. – Màn hình sáng hơn: Độ sáng tối đa cao hơn, giúp hiển thị tốt hơn ngoài trời. |
Nhược điểm | – Pin hạn chế: Thời lượng pin không quá dài, cần sạc nhiều lần trong ngày. – Màn hình nhỏ: Không phù hợp cho việc xem phim hoặc chơi game đòi hỏi màn hình lớn. – RAM hạn chế: Chỉ có 4GB RAM, có thể không đủ cho đa nhiệm nặng. | – Giá cao hơn: Giá thường cao hơn so với iPhone 12 Mini. – Màn hình nhỏ: Tương tự như iPhone 12 Mini, màn hình nhỏ có thể không phù hợp cho một số người dùng. – RAM hạn chế: Cũng chỉ có 4GB RAM, có thể không đủ cho đa nhiệm nặng. |
Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu:
Tóm lại, lựa chọn giữa iPhone 12 mini và iPhone 13 mini phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn:
Mong rằng những thông tin đã cung cấp ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ từ tổng quát đến chi tiết khi so sánh iPhone 12 mini và 13 mini. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết từ Chợ Tốt để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích và mới nhất về công nghệ cập nhật mỗi ngày nhé!
Bình luận