Mục lục
Trong thế giới công nghệ không ngừng phát triển, việc lựa chọn một chiếc iPhone phù hợp với nhu cầu cá nhân luôn là bài toán khiến nhiều người dùng băn khoăn. Khi đặt lên bàn cân để so sánh iPhone 11 và iPhone 13, hai dòng sản phẩm nổi bật của Apple ra mắt cách nhau hai năm, mỗi thiết bị đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt, từ thiết kế, hiệu năng cho đến camera. Vậy giữa iPhone 11 – một lựa chọn tiết kiệm chi phí, và iPhone 13 – đại diện cho sự nâng cấp vượt trội, đâu sẽ là chiếc điện thoại đáng sở hữu hơn? Hãy cùng chúng tôi phân tích chi tiết qua bài viết này để tìm ra câu trả lời!
Thông số | iPhone 11 | iPhone 13 |
Trọng lượng | 194 g | 174 g |
Màu sắc | Đỏ, Trắng, Đen, Xanh, Vàng | Bạc, Vàng, Graphite, Xanh Sierra |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Dung lượng bộ nhớ trong | 64 GB, 128 GB, 256 GB | 64 GB, 128 GB, 256 GB |
Chip xử lý | Apple A13 Bionic | Apple A15 Bionic |
Camera chính | 12 MP (góc rộng) + 12 MP (siêu rộng) | 12 MP (góc rộng) + 12 MP (siêu rộng) |
Camera trước | 12 MP | 12 MP |
Tính năng camera | Smart HDR, Chế độ chân dung | Smart HDR 4, Cinematic Mode, Photographic Styles |
Quay video | 4K 60fps, Slow-motion 1080p 240fps | 4K 60fps, Slow-motion 1080p 240fps, ProRes |
Pin | 3,110 mAh | 4,352 mAh (tương tự như iPhone 13 Pro Max, nhưng iPhone 13 tiêu chuẩn có pin nhỏ hơn) |
Cổng sạc | Lightning | Lightning |
Kết nối | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0 | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0 |
SIM | Dual SIM (nano-SIM và eSIM) | Dual SIM (nano-SIM và eSIM) |
Tính năng bổ sung | Face ID, IP68, Sạc nhanh 18W | Face ID, IP68, Sạc nhanh 20W, MagSafe |
Tiêu chí | iPhone 11 | iPhone 13 |
Chất liệu khung | Khung nhôm, mặt lưng kính cường lực | |
Kích thước & Trọng lượng | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm, 194 g | 146.7 x 71.5 x 7.65 mm, 174 g |
Màu sắc | Đen, Xanh lá, Vàng, Tím, Đỏ, Trắng | Đen, Bạc, Xanh dương, Đỏ, Hồng |
Màn hình | IPS LCD 6.1 inch | Super Retina XDR OLED 6.1 inch |
Độ sáng tối đa | 625 nits | 800 nits (thường), 1200 nits (HDR) |
Viền màn hình | Notch truyền thống | Notch nhỏ hơn so với iPhone 11 |
iPhone 11 có thiết kế bo tròn, cầm thoải mái, dùng màn hình LCD ổn định – phù hợp với ai ưu tiên sự bền bỉ và giá tốt. Trong khi đó, iPhone 13 hiện đại hơn với viền phẳng, màn hình OLED sắc nét và độ sáng cao, cho trải nghiệm cao cấp và ấn tượng hơn. Nếu bạn yêu thích công nghệ mới và chất lượng hiển thị tốt, iPhone 13 là lựa chọn phù hợp hơn.
Tiêu chí | iPhone 11 | iPhone 13 |
Chip xử lý | Apple A13 Bionic | Apple A15 Bionic |
Số lõi CPU | 6 lõi (2 hiệu suất cao + 4 hiệu suất thấp) | 6 lõi (2 hiệu suất cao + 4 hiệu suất thấp) |
Số lõi GPU | 4 lõi | 4 lõi |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Tốc độ lưu trữ | NVMe (tốc độ đọc/ghi cao) | NVMe (tốc độ đọc/ghi cao) |
iPhone 13 trang bị chip A15 Bionic mạnh hơn A13 trên iPhone 11, xử lý nhanh hơn, tiết kiệm pin hơn và phù hợp cho người dùng cần hiệu năng cao hoặc muốn dùng lâu dài.
Trong khi đó, iPhone 11 với chip A13 vẫn đủ ổn định cho các tác vụ cơ bản và trung bình, phù hợp với người dùng không quá yêu cầu về hiệu suất.
Tóm lại: iPhone 13 vượt trội về sức mạnh và độ bền hiệu năng, còn iPhone 11 phù hợp với người dùng phổ thông, ưu tiên mức giá hợp lý.
Tiêu chí | iPhone 11 | iPhone 13 |
Camera chính | 12 MP, f/1.8, 26mm | 12 MP, f/1.6, 26mm |
Camera góc siêu rộng | 12 MP, f/2.4, zoom 0.5x | |
Chế độ quay video | 4K 60fps, Slow-motion 1080p 240fps | 4K 60fps, Slow-motion 1080p 240fps, Cinematic Mode |
Night Mode & Smart HDR | Có Night Mode, Smart HDR | Có Night Mode, Smart HDR 4, Photographic Styles |
iPhone 13 được nâng cấp mạnh về camera với khẩu độ lớn hơn, chụp thiếu sáng tốt hơn và hỗ trợ Cinematic Mode cùng Photographic Styles, phù hợp với người dùng yêu thích nhiếp ảnh và quay video sáng tạo.
iPhone 11 vẫn chụp đẹp trong điều kiện đủ sáng, đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản, là lựa chọn tiết kiệm cho người không cần công nghệ camera mới nhất.
Tóm lại: iPhone 13 nổi bật với tính năng chụp ảnh linh hoạt và quay video chuyên nghiệp, còn iPhone 11 phù hợp với người dùng phổ thông cần sự ổn định và giá tốt.
Tiêu chí | iPhone 11 | iPhone 13 |
Dung lượng pin | 3,110 mAh | 3,240 mAh |
Thời gian sử dụng video | Khoảng 17 giờ | Khoảng 19 giờ |
Công suất sạc | Sạc nhanh 18W | Sạc nhanh 20W |
Sạc không dây MagSafe | Không hỗ trợ | Hỗ trợ sạc không dây MagSafe |
iPhone 13 có pin lớn hơn, cho thời gian sử dụng dài hơn và hỗ trợ sạc nhanh 20W cùng MagSafe, mang lại trải nghiệm hiện đại và linh hoạt hơn trong sạc không dây.
iPhone 11 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản với pin ổn định và sạc nhanh 18W, phù hợp với người dùng không cần công nghệ sạc mới.
Tóm lại: iPhone 13 phù hợp với người muốn dùng lâu, tiện lợi và hiện đại, còn iPhone 11 vẫn là lựa chọn thực dụng và tiết kiệm chi phí.
Tiêu chí | iPhone 11 | iPhone 13 |
Hệ điều hành khi ra mắt | iOS 13 | iOS 15 |
Hệ điều hành hỗ trợ lâu nhất | Dự kiến iOS 17 hoặc mới hơn | Dự kiến iOS 18 hoặc mới hơn |
Số năm cập nhật | Ít nhất 5 năm kể từ năm 2019 | Ít nhất 6 năm kể từ năm 2021 |
Đánh giá: Cả hai thiết bị đều sẽ nhận được cập nhật lên các phiên bản iOS mới nhất trong một thời gian dài. Tuy nhiên, iPhone 13 có thể nhận được hỗ trợ lâu hơn do được ra mắt sau.
Model | 64GB | 128GB | 256GB | 512GB |
iPhone 11 mới | 11.990.000 ₫ | 13.990.000 ₫ | 19.990.000 ₫ | |
iPhone 11 cũ | 4.410.000 ₫ – 5.390.000 ₫ | 4.950.000 ₫ – 6.040.000 ₫ | 5.400.000 ₫ – 6.380.000 ₫ | |
iPhone 13 mới | 17.290.000 ₫ | 20.290.000 ₫ | 26.290.000 ₫ | |
iPhone 13 cũ | 8.190.000 ₫ – 10.010.000 ₫ | 9.000.000 ₫ – 11.000.000 ₫ | 9.450.000 ₫ – 11.550.000 ₫ |
Bảng giá cho thấy iPhone 13 có mức giá cao hơn đáng kể so với iPhone 11, cả ở máy mới và máy cũ, phản ánh sự nâng cấp về hiệu năng, camera và thiết kế. iPhone 11 cũ có giá giảm mạnh, đặc biệt ở bản 64GB, phù hợp với người dùng muốn tiết kiệm chi phí. Trong khi đó, iPhone 13 giữ giá tốt hơn nhờ hiệu suất mạnh và thời gian hỗ trợ lâu dài, là lựa chọn phù hợp cho ai cần sử dụng bền vững.
Xét về giá trị sử dụng sau 1-2 năm, iPhone 13 nổi bật với tính thanh khoản cao hơn nhờ ra mắt muộn hơn và sở hữu các tính năng tiên tiến, giữ sức hút lâu dài trên thị trường thứ cấp – một lợi thế cho người thích nâng cấp thường xuyên.
Tổng hợp ưu & nhược điểm từng mẫu
Tiêu chí | iPhone 11 | iPhone 13 |
Ưu điểm | – Giá trị kinh tế cao, phù hợp người dùng tiết kiệm – Chip A13 Bionic xử lý mượt mà tác vụ hàng ngày – Pin bền bỉ, tối ưu khi xem video hoặc lướt web – Camera kép (góc rộng, siêu rộng) với Night Mode chụp đêm tốt – Thiết kế 6.1 inch nhỏ gọn, dễ cầm nắm một tay | – Chip A15 Bionic mạnh mẽ, hỗ trợ cả tác vụ nặng và game – Pin lâu hơn, đáp ứng sử dụng liên tục cả ngày – Camera cải tiến với Cinematic Mode, lý tưởng quay video sáng tạo – Màn hình Super Retina XDR OLED, màu sắc sống động, xem phim đỉnh cao – Hỗ trợ 5G nhanh, phù hợp xu hướng công nghệ hiện đại |
Nhược điểm | – Màn hình IPS LCD kém sắc nét, độ tương phản thấp – RAM 4GB đủ dùng hiện tại nhưng hạn chế đa nhiệm lâu dài – Sạc nhanh 18W chậm, mất thời gian chờ – Thiếu camera tele, không hỗ trợ zoom quang học chụp xa – Không hỗ trợ 5G, có thể lạc hậu trong tương lai | – Giá bán cao, không phù hợp người dùng muốn tiết kiệm – RAM 4GB có thể gặp khó với ứng dụng nặng sau vài năm – Thiếu tính năng hiện đại như Dynamic Island, giảm trải nghiệm tương tác – Trọng lượng hơi nặng hơn, có thể bất tiện khi cầm lâu – Không có nâng cấp lớn về sạc nhanh so với iPhone 11 |
Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu: gaming, chụp ảnh, flagship, pin trâu
Tóm lại:
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về so sánh iPhone 11 và iPhone 13, từ đó đưa ra quyết định mua sắm phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân.
Đừng quên theo dõi Chợ Tốt để cập nhật những bài viết mới nhất về công nghệ và các sản phẩm hấp dẫn khác mỗi ngày!
Bình luận